giá bán: | $10,999.00/acres 1-4 acres |
|
Mô hình
|
|
|
||
|
SW150A
|
SW300A
|
SW450A
|
||
Độ dài sóng laser
|
1064nm
|
|
|
||
Lượng phát ra laser Lượng trung bình tối đa
|
150W
|
300W
|
450W
|
||
Max. Năng lượng đơn
|
15J
|
30J
|
45J
|
||
Phân chia đường dẫn sợi
|
≤ 4
|
|
|
||
Sức mạnh cực cao của laser
|
1.5KW
|
3KW
|
4.5KW
|
||
Tần số điều chỉnh
|
0-50Hz
|
|
|
||
Thời gian xung
|
0.05-50ms
|
|
|
||
Nhu cầu năng lượng
|
AC220Y ((380V)/50Hz/60A
|
|
|
||
Tiêu thụ năng lượng
|
≤2KW
|
≤3KW
|
≤4KW
|
giá bán: | $10,999.00/acres 1-4 acres |
|
Mô hình
|
|
|
||
|
SW150A
|
SW300A
|
SW450A
|
||
Độ dài sóng laser
|
1064nm
|
|
|
||
Lượng phát ra laser Lượng trung bình tối đa
|
150W
|
300W
|
450W
|
||
Max. Năng lượng đơn
|
15J
|
30J
|
45J
|
||
Phân chia đường dẫn sợi
|
≤ 4
|
|
|
||
Sức mạnh cực cao của laser
|
1.5KW
|
3KW
|
4.5KW
|
||
Tần số điều chỉnh
|
0-50Hz
|
|
|
||
Thời gian xung
|
0.05-50ms
|
|
|
||
Nhu cầu năng lượng
|
AC220Y ((380V)/50Hz/60A
|
|
|
||
Tiêu thụ năng lượng
|
≤2KW
|
≤3KW
|
≤4KW
|