giá bán: | $12,011.00/acres 1-4 acres |
Mô hình | |||||
SW150A | SW300A | SW450A | |||
Độ dài sóng laser | 1064nm | ||||
Lượng phát ra laser Lượng trung bình tối đa | 150W | 300W | 450W | ||
Max. Năng lượng đơn | 15J | 30J | 45J | ||
Phân chia đường dẫn sợi | ≤ 4 | ||||
Sức mạnh cực cao của laser | 1.5KW | 3KW | 4.5KW | ||
Tần số điều chỉnh | 0-50Hz | ||||
Thời gian xung | 0.05-50ms | ||||
Nhu cầu năng lượng | AC220Y ((380V)/50Hz/60A | ||||
Tiêu thụ năng lượng | ≤2KW | ≤3KW | ≤4KW |
giá bán: | $12,011.00/acres 1-4 acres |
Mô hình | |||||
SW150A | SW300A | SW450A | |||
Độ dài sóng laser | 1064nm | ||||
Lượng phát ra laser Lượng trung bình tối đa | 150W | 300W | 450W | ||
Max. Năng lượng đơn | 15J | 30J | 45J | ||
Phân chia đường dẫn sợi | ≤ 4 | ||||
Sức mạnh cực cao của laser | 1.5KW | 3KW | 4.5KW | ||
Tần số điều chỉnh | 0-50Hz | ||||
Thời gian xung | 0.05-50ms | ||||
Nhu cầu năng lượng | AC220Y ((380V)/50Hz/60A | ||||
Tiêu thụ năng lượng | ≤2KW | ≤3KW | ≤4KW |